Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
anh em ruột
[anh em ruột]
|
siblings; full brothers; whole brothers
Toàn Tài anh em ruột
Toan and Tai are whole brothers